1 |
meshTổng số các lỗ lọc có trên một inch dài của bề mặt lọc
|
2 |
meshTổng số các lỗ lọc có trên một inch dài của bề mặt lọc
|
3 |
mesh Mắc lưới. | Mạng lưới. | : ''the meshest of a spider's web'' — lưới mạng nhện | Cạm, bẫy. | : ''cơ in '''mesh''''' — khớp nhau (bánh xe răng) | Bắt vào lưới, dồn vào lưới. | Đưa vào cạm bẫy. [..]
|
<< hull | hype >> |