Ý nghĩa của từ mesh là gì:
mesh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mesh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mesh mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

mesh


Tổng số các lỗ lọc có trên một inch dài của bề mặt lọc
Nguồn: greentech.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mesh


Tổng số các lỗ lọc có trên một inch dài của bề mặt lọc
Nguồn: thietbiloc.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mesh


Mắc lưới. | Mạng lưới. | : ''the meshest of a spider's web'' — lưới mạng nhện | Cạm, bẫy. | : ''cơ in '''mesh''''' — khớp nhau (bánh xe răng) | Bắt vào lưới, dồn vào lưới. | Đưa vào cạm bẫy. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mesmerize hype >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa