1 | 
		
		
		hull Vỏ đỗ, vỏ trái cây. |   Vỏ, bao. |  Bóc vỏ (trái cây). |  Thân tàu thuỷ, thân máy bay. | : '''''hull''' down'' —  chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá) |  Bắn trúng thân, chọc [..] 
  | 
2 | 
		
		
		hullinsurance Bảo hiểm thân tàu Bảo hiểm thân tàu bao gồm các đối tượng: Vỏ tàu, máy tàu và trang thiết bị của tàu Theo điều kiện của Hiệp hội bảo hiểm London, các rủi ro chính được bảo hiểm là: - Tai nạn [..] 
  | 
| << highlight | mesh >> |