1 |
highlightDanh từ: nổi bật Đây là một loại phấn/ kem đóng vai trò quan trọng trong bộ trang điểm. Đúng như tên gọi, về cơ bản, highlight được dùng để làm tạo khối, làm nổi bật gò má, sóng mũi, cằm và xương mắt. Bên cạnh đó, màu tối sẽ giúp xương hóc má, xương quai hàm và tổng thể khuôn mặt trở nên thon gọn.
|
2 |
highlight['hailait]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh) ( số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật [..]
|
3 |
highlight Chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh). |
|
<< negative | hull >> |