1 |
negative1. Là từ tiếng Anh có nghĩa " phủ định". Ví dụ: " never" là từ có " negative meaning", luôn mang nghĩa phủ định. 2. Có nghĩa là " âm" là thế giới của người chết,tương ứng với positive= dương, thế giới của người sống
|
2 |
negative['negətiv]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoánto give a negative answer trả lời từ chối, trả lời khôngnegative sentence câu phủ [..]
|
3 |
negative Không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. | : ''to give a '''negative''' answers'' — trả lời từ chối, trả lời không | : '''''negative''' sentence'' — câu phủ định | : '''''n [..]
|
4 |
negativeTính từ: tiêu cực, âm, cự tuyệt,... Ví dụ 1: Cô ta luôn có những suy nghĩ tiêu cực về những gì sắp xảy ra trong công việc của cô ta. (She usually has negative thought about her future job.) Danh từ: lời từ chối Động từ: phủ nhân, bác bỏ.
|
5 |
negativeÂm tính.Không khẳng định, bác bỏ, không phải dương tính; không bất thường.
|
6 |
negativeâm
|
7 |
negativebản âm (ảnh) ; số âm~ crystal tinh thể âm~ control kiểm soát âm tính~ feedback loop vòng hồi tiếp âm, mạch phản hồi tiêu cực~ gravity anomaly dị thường trọng lực âm~ price giá âmaerial ~ bản âm ảnh hàng khôngcolour-separation ~ bản âm phân tô màuduplicate ~ bản âm képfilm ~ phim âm glass (-plate) ~ phim kính, bản kính âmhalfton ~ bản âm bónghard ~ [..]
|
8 |
negative| negative negative (nĕgʹə-tĭv) adjective Abbr. neg. 1. a. Expressing, containing, or consisting of a negation, refusal, or denial: gave a negative answer to our request for fun [..]
|
<< nudge | highlight >> |