1 | 
		
		
		laceren 
  | 
2 | 
		
		
		lace Dây, buộc, dải buộc. |  Ren, đăng ten. |  Thắt, buộc. | : ''to '''lace''' [up] one's shoes'' —  thắt dây giày |  Viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten. |  Pha thêm (rượu mạnh). | : ''glass of milk  [..] 
  | 
| << match | kid >> |