1 |
kid[kid]|danh từ|động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảdanh từ con dê non da dê non (làm găng tay, đóng giày...) (từ lóng) đứa trẻ con, thằng béđộng từ đẻ (dê)danh từ (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón c [..]
|
2 |
kiddê con
|
3 |
kidKID, viết tắt của Kindle Imagine Develop, là một tổng công ty Nhật Bản chuyên sản xuất và phát triển bishōjo game.
KID được thành lập vào năm 1988, với vốn đầu tư 160 triệu yên.[cần dẫn ngu [..]
|
4 |
kid Con dê non. | Da dê non (làm găng tay, đóng giày... ). | Đứa trẻ con, thằng bé. | Đẻ (dê). | Sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm. | Lừa phỉnh, chơi khăm. | Chậu gỗ nhỏ. | Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùn [..]
|
<< lace | judge >> |