Ý nghĩa của từ judge là gì:
judge nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ judge. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa judge mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

judge


Quan toà, thẩm phán. | Người phân xử, trọng tài. | Người am hiểu, người sành sỏi. | : ''a '''judge''' of art'' — người am hiểu nghệ thuật | Xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội... ). | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

judge


| judge judge (jŭj) verb judged, judging, judges   verb, transitive 1. To form an opinion or estimation of after careful consideration: judge heights; judging character. 2. a. Law. To [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

judge


['dʒʌdʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ quan toà, thẩm phánas sober as a judge tỉnh táo, công bằng người phân xử, trọng tài người am hiểu, người sành sỏia judge of art người am hiểu n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< jug indemnify >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa