1 |
judge Quan toà, thẩm phán. | Người phân xử, trọng tài. | Người am hiểu, người sành sỏi. | : ''a '''judge''' of art'' — người am hiểu nghệ thuật | Xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội... ). | [..]
|
2 |
judge| judge judge (jŭj) verb judged, judging, judges verb, transitive 1. To form an opinion or estimation of after careful consideration: judge heights; judging character. 2. a. Law. To [..]
|
3 |
judge['dʒʌdʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ quan toà, thẩm phánas sober as a judge tỉnh táo, công bằng người phân xử, trọng tài người am hiểu, người sành sỏia judge of art người am hiểu n [..]
|
<< kid | jimmy >> |