Ý nghĩa của từ mượn là gì:
mượn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ mượn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mượn mình

1

14 Thumbs up   4 Thumbs down

mượn


tu muon la tu muon cua noc ngoai de tieng viet them phong phu hon
tai - 00:00:00 UTC 29 tháng 10, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mượn


Động từ diễn tả hành động sử dụng đồ của người khác khi đã được chủ sở hữu đồng ý. "mượn" có thể là trao đổi lấy lãi hoặc đơn giản không cần dùng vật gì để trao đổi tam thời.
Ví dụ: Một số người khi mượn một khoản tiền lớn trong ngân hàng thì sẽ được tính % lãi suất phải trả hàng tháng hoặc hàng năm cho đến khi người nợ tiền hoàn tiền lại cho ngân hàng.
nga - 00:00:00 UTC 8 tháng 10, 2018

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mượn


làm cho từ ngữ giao tiếp thêm phong phú
măt khác làm cho vốn từ vựng thêm giàu và đẹp
anh - 00:00:00 UTC 22 tháng 12, 2013

4

1 Thumbs up   6 Thumbs down

mượn


Xin phép tạm dùng của người khác trong một thời gian nhất định. | : '''''Mượn''' chiếc xe đạp đi ra phố.'' | : '''''Mượn''' quyển sách của bạn.'' | Khng. Nhờ làm hộ việc gì. | : '''''Mượn''' chữa ch [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   6 Thumbs down

mượn


đgt. 1. Xin phép tạm dùng của người khác trong một thời gian nhất định: mượn chiếc xe đạp đi ra phố mượn quyển sách của bạn. 2. khng. Nhờ làm hộ việc gì: mượn chữa chiếc xe đạp. 3. khng. Thuê làm: mượ [..]
Nguồn: vdict.com

6

1 Thumbs up   7 Thumbs down

mượn


lấy dùng vật thuộc sở hữu của người khác trong một thời gian rồi sẽ trả lại, với sự đồng ý của người đó hỏi mượn tiền cho bạn mượn xe có thẻ mượn sách ở thư v [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

1 Thumbs up   8 Thumbs down

mượn


đgt. 1. Xin phép tạm dùng của người khác trong một thời gian nhất định: mượn chiếc xe đạp đi ra phố mượn quyển sách của bạn. 2. khng. Nhờ làm hộ việc gì: mượn chữa chiếc xe đạp. 3. khng. Thuê làm: mượn thợ xây nhà. 4. Dựa vào người khác, hoặc phương tiện nào đó để làm việc gì: mượn cớ gây sự mượn gió bẻ măng (tng.). 5. Tiếp nhận cái bên ngoài nhập [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mưỡu raboteur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa