1 |
lung[lung]|Very hard.Suy nghĩ lung lắm To think very hard.Từ điển Việt - Việt
|
2 |
lung Phổi. | Nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố). | Hăng, nhiều. | : ''Ăn chơi '''lung''' quá.'' | : ''Nghĩ '''lung''' mà vẫn không tìm ra giải pháp.''
|
3 |
lungph. Hăng, nhiều: Ăn chơi lung quá; Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lung": . lang lang làng lảng Lãng láng [..]
|
4 |
lungLung cũng có nghĩa là giỡn ( đùa).
|
5 |
lungph. Hăng, nhiều: Ăn chơi lung quá; Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.
|
6 |
lung[lʌη]|danh từ phổi nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố) good lungs , lung-power giọng nói khoẻChuyên ngành Anh - Việt
|
7 |
lung(Phương ngữ) đầm, bàu lung sen
|
8 |
lung phổi
|
9 |
lungPhổi Một cặp cơ quan hô hấp, một nằm bên phải và một nằm bên trái lồng ngực (pulmo dexter và pulmo sinister), được ngăn cách ở giữa bởi tim và những cấu trúc trung thất. Phổi phải gồm thùy trên, thùy giữa và thùy dưới, phổi trái gồm thùy tr&e [..]
|
<< love | manner >> |