1 |
loveTình yêu
|
2 |
love Lòng yêu, tình thương. | : '''''love''' of one's country'' — lòng yêu nước | : ''a mother's '''love''' for her children'' — tình mẹ yêu con | Tình yêu, mối tình, ái tình. | : ''first '''love''''' [..]
|
3 |
love[lʌv]|danh từ|ngoại động từ|thán từ|Tất cảdanh từ lòng yêu, tình thươnglove of one's country lòng yêu nướca mother's love for her children tình mẹ yêu con tình yêu, mối tình, ái tìnhfirst love mối tìn [..]
|
4 |
loveTình yêu (tiếng Pháp: Amour), là bộ phim điện ảnh Pháp, do Michael Haneke viết kịch bản và đạo diễn, có sự tham gia của Isabelle Huppert, Jean-Louis Trintignant và Emmanuelle Riva. Nội dung tập trung [..]
|
5 |
loveĐiểm số tương đương với 0 (zero).
|
6 |
loveLove là tình yêu, yêu thương, tình thương.
|
<< load | lung >> |