1 |
load| load load (lōd) noun Abbr. ld. 1. a. A weight or mass that is supported: the load on an arch. b. The overall force to which a structure is subjected in supporting a weight or mass or in resi [..]
|
2 |
load Vậy nặng, gánh nặng. | : ''to carry a heavy '''load''''' — mang một gánh nặng | Vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu... ). | Trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiề [..]
|
3 |
load[loud]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vật nặng, gánh nặngto carry a heavy load mang một gánh nặng vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...) trách nhiệm nặng nề; [..]
|
<< live | love >> |