Ý nghĩa của từ load là gì:
load nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ load. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa load mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

load


| load load (lōd) noun Abbr. ld. 1. a. A weight or mass that is supported: the load on an arch. b. The overall force to which a structure is subjected in supporting a weight or mass or in resi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

load


Vậy nặng, gánh nặng. | : ''to carry a heavy '''load''''' — mang một gánh nặng | Vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu... ). | Trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiề [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

load


[loud]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vật nặng, gánh nặngto carry a heavy load mang một gánh nặng vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...) trách nhiệm nặng nề; [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< live love >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa