1 |
live Sống. | : ''as we '''live''' we will fight oppression and exploitation'' — chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột | : ''Marx's name will '''live''' for ever'' — tên [..]
|
2 |
live[laiv]|nội động từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảnội động từ sốngas long as we live , we will fight oppression and exploitation chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx's [..]
|
3 |
liveLive /laiv/ có nghĩa là: sống, ở, trú tại (động từ); tại chỗ, trong lúc xảy ra sự việc, nóng hổi, có tính chất thời sự (tính từ);... Ví dụ 1: How long have you lived here? (Bạn đã ở đây được bao lâu rồi?) Ví dụ 2: This is a live issue. (Đây là một vấn đề nóng hổi)
|
<< liquid | load >> |