1 |
liquid Lỏng. | Trong trẻo, trong sáng. | Dịu dàng, êm dịu, du dương. | : '''''liquid''' voice'' — tiếng nói dịu dàng | Không vững, hay thay đổi. | : '''''liquid''' principles'' — những nguyên tắc không [..]
|
2 |
liquidchất lỏng
|
3 |
liquid['likwid]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lỏngliquid gas khí lỏng trong trẻo, trong sáng dịu dàng, êm dịu, du dươngliquid voice tiếng nói dịu dàng không vững, hay thay đổiliquid principles những nguyên [..]
|
4 |
liquid| liquid liquid (lĭkʹwĭd) noun Abbr. liq. 1. a. The state of matter in which a substance exhibits a characteristic readiness to flow, little or no tendency to disperse, and relativel [..]
|
<< lion | live >> |