Ý nghĩa của từ liquid là gì:
liquid nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ liquid. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liquid mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

liquid


Lỏng. | Trong trẻo, trong sáng. | Dịu dàng, êm dịu, du dương. | : '''''liquid''' voice'' — tiếng nói dịu dàng | Không vững, hay thay đổi. | : '''''liquid''' principles'' — những nguyên tắc không [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

liquid


chất lỏng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liquid


['likwid]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lỏngliquid gas khí lỏng trong trẻo, trong sáng dịu dàng, êm dịu, du dươngliquid voice tiếng nói dịu dàng không vững, hay thay đổiliquid principles những nguyên [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liquid


| liquid liquid (lĭkʹwĭd) noun Abbr. liq. 1. a. The state of matter in which a substance exhibits a characteristic readiness to flow, little or no tendency to disperse, and relativel [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< lip liquor >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa