1 |
lionLớp tàu chiến-tuần dương Lion bao gồm hai tàu chiến-tuần dương được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo trước Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Mang biệt danh "Splendid Cats", các con tàu này là một sự c [..]
|
2 |
lionsư tử
|
3 |
lion Con sư tử. | (Lion) cung Sư tử. | Cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm. | : ''to see the lions'' — đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào) | Người nổi danh, người có tiếng; ngư [..]
|
4 |
lionLớp Lion là một lớp bốn chiếc thiết giáp hạm được thiết kế cho Hải quân Hoàng gia Anh Quốc, nhưng chỉ có hai chiếc được đặt lườn ngay trước khi Chiến tranh Thế giới thứ hai nổ ra, và không bao giờ đượ [..]
|
<< line | liquid >> |