Ý nghĩa của từ lion là gì:
lion nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lion. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lion mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lion


Lớp tàu chiến-tuần dương Lion bao gồm hai tàu chiến-tuần dương được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo trước Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Mang biệt danh "Splendid Cats", các con tàu này là một sự c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lion


sư tử
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lion


Con sư tử. | (Lion) cung Sư tử. | Cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm. | : ''to see the lions'' — đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào) | Người nổi danh, người có tiếng; ngư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lion


Lớp Lion là một lớp bốn chiếc thiết giáp hạm được thiết kế cho Hải quân Hoàng gia Anh Quốc, nhưng chỉ có hai chiếc được đặt lườn ngay trước khi Chiến tranh Thế giới thứ hai nổ ra, và không bao giờ đượ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< line liquid >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa