1 |
lineDùng để chỉ mức tăng giảm giá của chứng khoán, thường là 100 đồng.
|
2 |
line[lain]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dây, dây thépto hang the clothes on the line phơi quần áo ra dây thép vạch đường, đường kẻto draw a line kẻ một đườnga curved line [..]
|
3 |
linekhông phải là lie
|
4 |
lineTrong tiếng Anh, từ "line" là danh từ có nghĩa là đường thẳng, dòng kẻ. Ví dụ 1: I will draw three lines and you should choose one of them. (Tôi sẽ kẻ ra ba đường và bạn hãy chọn một trong số đó) Ví dụ 2: The straight lines will help the picture more beautiful. (Những dòng kẻ thẳng hàng sẽ giúp bức tranh đẹp hơn)
|
5 |
line Dây, dây thép. | : ''to hang the clothes on the '''line''''' — phơi quần áo ra dây thép | Vạch đường, đường kẻ. | : ''to draw a '''line''''' — kẻ một đường | : ''a carved '''line''''' — đường con [..]
|
6 |
lineTrong máy tính, dòng là một đơn vị tổ chức cho các tập tin văn bản. Một dòng chứa một chuỗi các số không hoặc nhiều ký tự, thường được hiển thị trong một chuỗi nằm ngang duy nhất. Tùy thuộc vào hệ thố [..]
|
7 |
linedòng (Compile error at line 129: Dịch lỗi ở dòng 129)
|
8 |
lineDùng để chỉ mức tăng giảm giá của chứng khoán, thường là 100 đồng.
|
<< lid | lion >> |