Ý nghĩa của từ line là gì:
line nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ line. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa line mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

line


Dùng để chỉ mức tăng giảm giá của chứng khoán, thường là 100 đồng.
Nguồn: f319.com (offline)

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

line


[lain]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dây, dây thépto hang the clothes on the line phơi quần áo ra dây thép vạch đường, đường kẻto draw a line kẻ một đườnga curved line [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

line


không phải là lie
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

line


Trong tiếng Anh, từ "line" là danh từ có nghĩa là đường thẳng, dòng kẻ.
Ví dụ 1: I will draw three lines and you should choose one of them. (Tôi sẽ kẻ ra ba đường và bạn hãy chọn một trong số đó)
Ví dụ 2: The straight lines will help the picture more beautiful. (Những dòng kẻ thẳng hàng sẽ giúp bức tranh đẹp hơn)
la gi sister - 2019-09-05

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

line


Dây, dây thép. | : ''to hang the clothes on the '''line''''' — phơi quần áo ra dây thép | Vạch đường, đường kẻ. | : ''to draw a '''line''''' — kẻ một đường | : ''a carved '''line''''' — đường con [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

line


Trong máy tính, dòng là một đơn vị tổ chức cho các tập tin văn bản. Một dòng chứa một chuỗi các số không hoặc nhiều ký tự, thường được hiển thị trong một chuỗi nằm ngang duy nhất. Tùy thuộc vào hệ thố [..]
Nguồn: vivicorp.com

7

1 Thumbs up   4 Thumbs down

line


dòng (Compile error at line 129: Dịch lỗi ở dòng 129)
Nguồn: phocaptinhoc.com (offline)

8

1 Thumbs up   4 Thumbs down

line


Dùng để chỉ mức tăng giảm giá của chứng khoán, thường là 100 đồng.
Nguồn: diendan.tintuyensinh.com.vn (offline)





<< lid lion >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa