1 |
lid Nắp, vung. | Mi mắt ((cũng) eyelid). | Cái mũ.
|
2 |
lid[lid]|danh từ nắp, vung mi mắt ( (cũng) eyelid ) (từ lóng) cái mũto lift the lid off sth tiết lộ, phơi bàyto put the lid on (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm củato flip one's lid mất bình tĩnh, đ [..]
|
<< level | line >> |