1 |
level['levl]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đường hoặc mặt phẳng song song với đường chân trời khi muốn nói đến độ cao của nó mức, mực; mặt1000 metres above sea-level 1000 m so với mặt biểnthe [..]
|
2 |
levelsự đo lường tượng trưng cho mức độ đậm hay nhạt của màu.
|
3 |
level| level level (lĕvʹəl) noun 1. a. Relative position or rank on a scale: the local level of government; studying at the graduate level. b. A relative degree, as of achievement, [..]
|
4 |
level Ống bọt nước, ống bọt thuỷ. | Mức, mực; mặt. | : ''the '''level''' of the sea'' — mặt biển | Trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau. | : ''on a '''level''' with'' — ngang hàng với, bằng | : ''to [..]
|
<< lesson | lid >> |