1 |
lessonbài học
|
2 |
lesson['lesn]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bài họcto learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học lời dạy bảo, lời khuyênnever forget the lesson of Lenin không bao giờ được quên những lời dạy b [..]
|
3 |
lesson| lesson lesson (lĕsʹən) noun 1. Something to be learned: lessons from observing nature. 2. a. A period of instruction; a class. b. An assignment or exercise in which something is [..]
|
4 |
lesson Bài học. | : ''to learn one's '''lesson''' by heart'' — học thuộc lòng bài học | Lời dạy bảo, lời khuyên. | : ''never forget the '''lesson''' of Lenin'' — không bao giờ được quên những lời dạy bảo [..]
|
<< leopard | level >> |