Ý nghĩa của từ lesson là gì:
lesson nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lesson. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lesson mình

1

9 Thumbs up   5 Thumbs down

lesson


bài học
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

6 Thumbs up   8 Thumbs down

lesson


['lesn]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bài họcto learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học lời dạy bảo, lời khuyênnever forget the lesson of Lenin không bao giờ được quên những lời dạy b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

lesson


| lesson lesson (lĕsʹən) noun 1. Something to be learned: lessons from observing nature. 2. a. A period of instruction; a class. b. An assignment or exercise in which something is [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   7 Thumbs down

lesson


Bài học. | : ''to learn one's '''lesson''' by heart'' — học thuộc lòng bài học | Lời dạy bảo, lời khuyên. | : ''never forget the '''lesson''' of Lenin'' — không bao giờ được quên những lời dạy bảo [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< leopard level >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa