1 |
manner| manner manner (mănʹər) noun 1. A way of doing something or the way in which a thing is done or happens. See synonyms at method. 2. A way of acting; bearing or behavior. See syno [..]
|
2 |
mannerphương thức
|
3 |
manner Cách, lối, kiểu. | In. | Cách, lối, thói, kiểu. | : ''in (after) this '''manner''''' — theo cách này | : ''in a '''manner''' of speaking'' — (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là | Dáng, [..]
|
4 |
manner['mænə]|danh từ cách, lối, thói, kiểuin this manner theo cách này dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉthere is no trace of awkwardness in his manner không có một chút gì là vụng về trong thái độ của anh [..]
|
<< lung | march >> |