Ý nghĩa của từ march là gì:
march nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ march. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa march mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

march


March tháng ba. | Cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian... ); bước đi (hành quân). | : ''a line of '''march''''' — đường hành quân | : ''to be on the '''march''''' — đang hàn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

march


[mɑ:t∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)a line of march đường hành quânto be on the march đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

march


( Anh, Pháp , , Đức ) Hành khúc, nhịp đi.
Nguồn: maikien.com (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

march


Huyện March (tiếng Pháp: District du March, tiếng Đức: Bezirk March) là một huyện hành chính của Thụy Sĩ. Huyện này thuộc bang Bang Schwyz. Huyện March có diện tích 187 kilômét vuông, dân số theo thốn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

march


Tháng 3
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< manner mass >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa