1 |
march March tháng ba. | Cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian... ); bước đi (hành quân). | : ''a line of '''march''''' — đường hành quân | : ''to be on the '''march''''' — đang hàn [..]
|
2 |
march[mɑ:t∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)a line of march đường hành quânto be on the march đ [..]
|
3 |
march( Anh, Pháp , , Đức ) Hành khúc, nhịp đi.
|
4 |
marchHuyện March (tiếng Pháp: District du March, tiếng Đức: Bezirk March) là một huyện hành chính của Thụy Sĩ. Huyện này thuộc bang Bang Schwyz. Huyện March có diện tích 187 kilômét vuông, dân số theo thốn [..]
|
5 |
marchTháng 3
|
<< manner | mass >> |