Ý nghĩa của từ mass là gì:
mass nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ mass. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mass mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mass


Lễ mét. | Khối, đống. | : ''masses of dark clouds gathered in the sky'' — mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời (Số nhiều: , số đông, đa số) | : ''the '''mass''' of the nations'' — đa số các dân [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mass


[mæs]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ khối, đốngmasses of dark clouds gathered in the sky mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời số nhiều, số đông, đa sốa mass of readers một số [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mass


khối lượng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mass


Khối lượng. Là một tính chất của vật chất tạo cho nó có quán tính. Đơn vị SI của khối lượng là kilogram. Khối lượng nguyên tử thường được biểu diễn theo dạng đơn vị khối lượng nguyên tử: u= 1.6605 * 10-27 kg, và nếu muốn tìm khối lượng thật của một nguyên tử bất kỳ, ta [..]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mass


| mass mass (măs) noun 1. A unified body of matter with no specific shape: a mass of clay. 2. A grouping of individual parts or elements that compose a unified body of unspecified size or q [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mass


                                        khối
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< march meat >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa