Ý nghĩa của từ meat là gì:
meat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ meat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa meat mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

meat


[mi:t]|danh từ thịtfresh meat ; frozen meat thịt tươi; thịt đông lạnhcooked meat thịt đã nấu chínmeat -eating animals loài thú ăn thịta slice of meat một lát thịtto abstain from meat kiêng thịt, ăn ch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

meat


| meat meat (mēt) noun 1. The edible flesh of animals, especially that of mammals as opposed to that of fish or poultry. 2. The edible part, as of a piece of fruit or a nut. 3. The essen [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

meat


Thịt. | : ''flesh '''meat''''' — thịt tươi | : ''to obstain from '''meat''''' — kiêng thịt, ăn chay | Thức ăn (nói chung). | : '''''meat''' and drink'' — thức ăn, thức uống [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mass medicine >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa