1 |
medicine Y học, y khoa. | Thuốc. | : ''to take '''medicine''''' — uống thuốc | : ''Eastern '''medicine''''' — đông y, thuốc bắc | Nội khoa, khoa nội. | Bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậ [..]
|
2 |
medicine| medicine medicine (mĕdʹĭ-sĭn) noun Abbr. med. 1. a. The science of diagnosing, treating, or preventing disease and other damage to the body or mind. b. The branch of this scie [..]
|
3 |
medicine['medsn; 'medisn]|danh từ y học, y khoato study medicine at the university học y ở trường đại họcto practise medicine hành nghề yDoctor of Medicine Tiến sĩ y khoaethical problems in medicine vấn đề đạ [..]
|
4 |
mediciney học
|
5 |
medicinethuốc
|
6 |
medicineThuốc.2. Y học. Nghệ thuật và khoa học chẩn đoán và điều trị bệnh và quản lý sức khỏe.
|
<< meat | member >> |