1 |
memberThành Viên
|
2 |
member Chân, tay, chi. | Bộ phạn (của một toàn thể). | Thành viên, hội viên. | : ''a '''member''' of the Vietnam Workers' Party'' — đảng viên đảng Lao động Việt-nam | Vế (của một câu, một phương trình) [..]
|
3 |
member| member member (mĕmʹbər) noun Abbr. mem. 1. A distinct part of a whole, especially: a. Linguistics. A syntactic unit of a sentence; a clause. b. Logic. A proposition of a syllogism. [..]
|
4 |
member['membə]|danh từ (giải phẫu) chi bộ phận (của một kết cấu) thành viên, hội viêna member of the Vietnam Workers' Party đảng viên đảng Lao động Việt-nam vế (của một câu, một phương trình) ( Member ) ngh [..]
|
<< medicine | memorial >> |