Ý nghĩa của từ member là gì:
member nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ member. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa member mình

1

13 Thumbs up   9 Thumbs down

member


Thành Viên
Ẩn danh - Ngày 16 tháng 7 năm 2014

2

17 Thumbs up   16 Thumbs down

member


Chân, tay, chi. | Bộ phạn (của một toàn thể). | Thành viên, hội viên. | : ''a '''member''' of the Vietnam Workers' Party'' — đảng viên đảng Lao động Việt-nam | Vế (của một câu, một phương trình) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

15 Thumbs up   15 Thumbs down

member


| member member (mĕmʹbər) noun Abbr. mem. 1. A distinct part of a whole, especially: a. Linguistics. A syntactic unit of a sentence; a clause. b. Logic. A proposition of a syllogism. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

11 Thumbs up   17 Thumbs down

member


['membə]|danh từ (giải phẫu) chi bộ phận (của một kết cấu) thành viên, hội viêna member of the Vietnam Workers' Party đảng viên đảng Lao động Việt-nam vế (của một câu, một phương trình) ( Member ) ngh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< melt memorial >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa