1 |
memorial Kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm. | Ký ức. | Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm. | : ''war '''memorial''''' — đài liệt sĩ | Bản ghi chép; bản ghi niên đại. | Thông điệp. | Đơn thỉnh ngu [..]
|
<< member | middle >> |