1 |
middle Giữa. | : ''in the '''middle''''' — ở giữa | : ''right in the '''middle''''' — ở chính giữa | : ''in the '''middle''' of our century'' — ở giữa thế kỷ của chúng ta | Nửa người, chỗ thắt lưng. | : [..]
|
2 |
middle['midl]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giữathe middle of the room chỗ giữa phònga wound in the middle of his back vết thương ở giữa lưng nóright in the middle ngay chính giữain the very m [..]
|
3 |
middle| middle middle (mĭdʹl) adjective Abbr. mid. 1. Equally distant from extremes or limits; central: the middle point on a line. 2. Being at neither one extreme nor the other; intermediat [..]
|
<< memorial | minion >> |