Ý nghĩa của từ liver là gì:
liver nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ liver. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liver mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

liver


Gan.1. Một tuyến lớn màu đỏ tối nằm ở phần trên của bụng phía bên phải. Còn được gọi là hepar [danh pháp giải phẫu]. Nó có mặt trên hình vòm vừa vặn và dính vào mặt dưới của vòm hoành phải. Gan có 2 hệ thống cung cấp máu [..]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

liver


Người sống. | : ''a loose '''liver''''' — người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi | : ''a good '''liver''''' — người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị | Gan. | Bệnh đau gan. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

liver


['livə]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ người sốnga loose liver người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãia good liver người sống có đạo đứcdanh từ gan bệnh đau ganto have a liver bị đau ganhot [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

liver


                                        gan
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

liver


gan
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< equation leg >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa