1 |
leg1.chân 2.cánh 3.cạnh (đường đo tam giác) ~ of compasses chân compa ~ of traverse cạnh của đường đo tam giác adjustable ~ chân máy điều chỉnh được ambulatory ~ chân đi derrick ~ đế cần cẩu polygon ~ cạnh đa giác tripod ~ giá ba chân
|
2 |
legchân
|
3 |
leg Chân, cẳng (người, thú... ). | Chân (bàn ghế... ). | Ống (quần, giày... ). | Nhánh com-pa. | Cạnh bên (của tam giác). | Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn. | : ''the first '''leg''' of a flight'' [..]
|
4 |
legChân, cẳng chân. Phần chi dưới nằm giữa đầu gối và mắt cá chân; thường được dùng để chỉ toàn bộ chi dưới.2. Chỉ một cấu trúc tương tự như chân. Từ đồng nghĩa: crus.
|
5 |
leg[leg]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chân, cẳng (người, thú...) chân (bàn ghế...) ống (quần, giày...) nhánh com-pa cạnh bên (của tam giác) đoạn (đường đi); chặng; giai đoạnthe first l [..]
|
6 |
leg| leg leg (lĕg) noun 1. a. A limb or an appendage of an animal, used for locomotion or support. b. One of the lower or hind limbs in human beings and primates. c. The part of the limb between [..]
|
<< liver | lecturer >> |