Ý nghĩa của từ leg là gì:
leg nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ leg. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa leg mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

leg


1.chân 2.cánh 3.cạnh (đường đo tam giác) ~ of compasses  chân compa ~ of traverse  cạnh của đường đo tam giác adjustable   ~  chân máy điều chỉnh được ambulatory ~  chân đi derrick ~  đế cần cẩu polygon ~  cạnh đa giác tripod ~  giá ba chân
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

leg


chân
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

leg


Chân, cẳng (người, thú... ). | Chân (bàn ghế... ). | Ống (quần, giày... ). | Nhánh com-pa. | Cạnh bên (của tam giác). | Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn. | : ''the first '''leg''' of a flight'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

leg


Chân, cẳng chân. Phần chi dưới nằm giữa đầu gối và mắt cá chân; thường được dùng để chỉ toàn bộ chi dưới.2. Chỉ một cấu trúc tương tự như chân. Từ đồng nghĩa: crus.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

leg


[leg]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chân, cẳng (người, thú...) chân (bàn ghế...) ống (quần, giày...) nhánh com-pa cạnh bên (của tam giác) đoạn (đường đi); chặng; giai đoạnthe first l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

4 Thumbs up   6 Thumbs down

leg


| leg leg (lĕg) noun 1. a. A limb or an appendage of an animal, used for locomotion or support. b. One of the lower or hind limbs in human beings and primates. c. The part of the limb between [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< leggy lecturer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa