1 |
hpbdViết tắt của "Happy birthday" - chúc mừng sinh nhật. Hpbd, Mike!!! Hope you have a great day. Sorry can't be there to celebrate with you and family but for sure I'll be back soon and bring you a surprise for late birthday gift. (Chúc mừng sinh nhật Mike!!! Một ngày sinh nhật vui vẻ. Thật đáng tiến chị không thể cùng em và gia đình tổ chức nhưng chắc chắn chị sẽ quay lại sớm và mang cho em một món quà sinh nhật muộn bất ngờ.)
|
2 |
hpbd1. Viết tắt của Happy Birthday: chúc mừng sinh nhật.
|
3 |
hpbdViết tắt của từ "Happy Birthday". Đây là một lời chúc "Chúc bạn có một ngày sinh nhật vui vẻ" hoặc "Mừng ngày sinh nhật của bạn". Là lời chúc kỉ niệm ngày ai đó được sinh ra đời mà mọi người vẫn tặng cho nhau khi đến ngày sinh nhật của bạn họ.
|
4 |
hpbdĐây là từ ghi tắt của "Happy Birthday" trong tiếng Anh nghĩa là "Chúc mừng sinh nhật". Giới trẻ ngày nay thay vì ghi rõ ràng là "Happy Birthday" thì chỉ cần viết "hpbd" người ta cũng có thể dễ dàng hiểu được. Ví dụ: Hpbd, bro (Chúc mừng sinh nhật, người anh em)
|
5 |
hpbdHappy Birthday
|
<< ipad | iku >> |