1 |
hp1. tên một công ty sản xuất linh kiện máy tính. viết tắt của Hewlett Packard 2. Horse Power: mã lực. đơn vị chỉ công suất 3. Health Points: chỉ số trong một số trò chơi điện tử, giúp người chơi biết nhân vật của mình còn "sống" được bao lâu 3. viết tắt của hạnh phúc
|
2 |
hp: số máu
|
3 |
hpHorsepower
|
4 |
hplà viết tắt của Hewlett-Packard là tập đoàn công nghệ thông tin lớn trên thế giới, hiện có trụ sở tại California, Hoa Kỳ. Các sản phẩm về công nghệ của HP từ máy tính, máy in, máy scan....đều được ưa chuộng ở nhiều nước trên thế giới trong đó có Việt nam
|
5 |
hphigh pressure
|
6 |
hpHP có thể là:
|
7 |
hpHealth Point
|
<< xl | kinda >> |