Ý nghĩa của từ hữu nghị là gì:
hữu nghị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ hữu nghị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hữu nghị mình

1

201 Thumbs up   50 Thumbs down

hữu nghị


Nói tình bè bạn thân thiết: Quan hệ hữu nghị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

175 Thumbs up   54 Thumbs down

hữu nghị


tình bạn thân thiện giữa các nước.Nước Việt Nam hữu nghị với các nước trên toàn thế giới. Nhớ tích cho tớ nhé'';;/.////.\
đàm thanh thư - 00:00:00 UTC 12 tháng 10, 2015

3

122 Thumbs up   44 Thumbs down

hữu nghị


Có mối quan hệ, tình thân thiết giữa bạn bè với nhau (Tình hữu nghị giữa hai quốc gia ; Quan hệ hữu nghị.
Võ Ngọc Anh - 00:00:00 UTC 28 tháng 9, 2015

4

116 Thumbs up   64 Thumbs down

hữu nghị


đây là 1 từ rộng có nghĩa là tất cả mọi người giải nghĩa và là mối quan hệ hợp tác giữa các nước
Nguyễn Minh Quân - 00:00:00 UTC 17 tháng 10, 2013

5

104 Thumbs up   58 Thumbs down

hữu nghị


thân thiện, có tính chất bè bạn (thường nói về quan hệ giữa các nước) thắt chặt mối quan hệ hữu nghị giữa hai nước chuyến thăm hữu nghị Đồng nghĩa: hữu hảo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

75 Thumbs up   48 Thumbs down

hữu nghị


Nói tình bè bạn thân thiết. | : ''Quan hệ '''hữu nghị'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

36 Thumbs up   23 Thumbs down

hữu nghị


tinh cam cua moi nguoi doi voi nhau kha than thiet
le quang hung - 00:00:00 UTC 1 tháng 10, 2017

8

49 Thumbs up   43 Thumbs down

hữu nghị


là nói về tình bạn bè của nước ta vói nước khác!
ghhhh - 00:00:00 UTC 9 tháng 4, 2015

9

52 Thumbs up   52 Thumbs down

hữu nghị


Nói tình bè bạn thân thiết: Quan hệ hữu nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu nghị". Những từ có chứa "hữu nghị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ ý ng [..]
Nguồn: vdict.com

10

18 Thumbs up   19 Thumbs down

hữu nghị


là tình cảm sâu sắc của nước ta đối với các nước khác
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 16 tháng 11, 2019

11

27 Thumbs up   38 Thumbs down

hữu nghị


tình bạn bè
ntbhoan1 - 00:00:00 UTC 7 tháng 2, 2016

12

12 Thumbs up   36 Thumbs down

hữu nghị


Hữu Nghị có thể là tên của:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< rốt lòng rốn lại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa