1 |
rốt lòng Nói người con sinh cuối cùng. | : ''Một trai con thứ '''rốt lòng''' (Truyện Kiều)''
|
2 |
rốt lòngNói người con sinh cuối cùng: Một trai con thứ rốt lòng (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rốt lòng". Những từ có chứa "rốt lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
rốt lòngNói người con sinh cuối cùng: Một trai con thứ rốt lòng (K).
|
<< hữu khuynh | hữu nghị >> |