Ý nghĩa của từ rốt lòng là gì:
rốt lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rốt lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rốt lòng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rốt lòng


Nói người con sinh cuối cùng. | : ''Một trai con thứ '''rốt lòng''' (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rốt lòng


Nói người con sinh cuối cùng: Một trai con thứ rốt lòng (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rốt lòng". Những từ có chứa "rốt lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rốt lòng


Nói người con sinh cuối cùng: Một trai con thứ rốt lòng (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hữu khuynh hữu nghị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa