1 |
hữu khuynhThiên về bảo thủ, phản đối cải cách, phản đối tiến bộ: Tư tưởng hữu khuynh.
|
2 |
hữu khuynhThiên về bảo thủ, phản đối cải cách, phản đối tiến bộ: Tư tưởng hữu khuynh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu khuynh". Những từ có chứa "hữu khuynh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
3 |
hữu khuynhcó khuynh hướng chính trị thiên về bảo thủ, thoả hiệp, không triệt để cách mạng; đối lập với tả khuynh tư tưởng hữu khuynh
|
4 |
hữu khuynh Thiên về bảo thủ, phản đối cải cách, phản đối tiến bộ. | : ''Tư tưởng '''hữu khuynh'''.''
|
<< hữu hình | rốt lòng >> |