1 |
hữu hìnhCó hình thể rõ ràng.
|
2 |
hữu hìnhCó hình thể rõ ràng.
|
3 |
hữu hìnhcó hình thể rõ ràng vật thể hữu hình thế giới hữu hình Trái nghĩa: vô hình
|
4 |
hữu hình Có hình thể rõ ràng.
|
<< hữu duyên | hữu khuynh >> |