Ý nghĩa của từ funny là gì:
funny nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ funny. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa funny mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

funny


khôi hài
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

funny


là rất buồn cười ngộ nghĩnh
Ẩn danh - Ngày 01 tháng 1 năm 2016

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

funny


Tính từ: hài hước, vui nhộn
Ví dụ 1: Đó là khoảnh khắc hài hước nhất cuộc đời tôi. (I have never seen any funny moment like this before).
Ví dụ 2: Tôi hay lên Youtube để xem những đoạn video ngắn về chó và mèo. (I often watch short funny video about dog and cat on Youtube).
nghĩa là gì - Ngày 09 tháng 6 năm 2019

4

8 Thumbs up   10 Thumbs down

funny


Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài. | Là lạ, khang khác. | : ''there's something '''funny''' about this affair'' — có một cái gì là lạ trong việc bày | Lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài. | Tập t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

5 Thumbs up   7 Thumbs down

funny


['fʌni]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài là lạ, khang khácthere's something funny about this affair có một cái gì là lạ trong việc nàyfunny business điều không được chấp thuậ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

5 Thumbs up   8 Thumbs down

funny


Buồn cười, nực cười


All the children really like the new teacher as he is very funny and kind.
(Tất cả trẻ con đều rất thích thầy giáo mới bởi anh ấy rất vui tính và tốt bụng.)

It is so funny that you think you can lie to me that easily.
(Thật là nực cười khi cậu nghĩ có thể nói dối tôi dễ dàng như vậy.)
vananh - Ngày 01 tháng 8 năm 2013

7

5 Thumbs up   9 Thumbs down

funny


Là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là hài hước, vui vẻ. Dùng để chỉ con người hoặc sự vật, sự việc.
Ví dụ: You are so funny! Bạn thật buồn cười!
This job is really funny and rediculous!
Công việc này thật hài hước và lố bịch!
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013





<< krummhorn koskas >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa