1 |
funnykhôi hài
|
2 |
funnylà rất buồn cười ngộ nghĩnh
|
3 |
funnyTính từ: hài hước, vui nhộn Ví dụ 1: Đó là khoảnh khắc hài hước nhất cuộc đời tôi. (I have never seen any funny moment like this before). Ví dụ 2: Tôi hay lên Youtube để xem những đoạn video ngắn về chó và mèo. (I often watch short funny video about dog and cat on Youtube).
|
4 |
funny Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài. | Là lạ, khang khác. | : ''there's something '''funny''' about this affair'' — có một cái gì là lạ trong việc bày | Lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài. | Tập t [..]
|
5 |
funny['fʌni]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài là lạ, khang khácthere's something funny about this affair có một cái gì là lạ trong việc nàyfunny business điều không được chấp thuậ [..]
|
6 |
funnyBuồn cười, nực cười All the children really like the new teacher as he is very funny and kind. (Tất cả trẻ con đều rất thích thầy giáo mới bởi anh ấy rất vui tính và tốt bụng.) It is so funny that you think you can lie to me that easily. (Thật là nực cười khi cậu nghĩ có thể nói dối tôi dễ dàng như vậy.)
|
7 |
funnyLà một tính từ tiếng Anh có nghĩa là hài hước, vui vẻ. Dùng để chỉ con người hoặc sự vật, sự việc. Ví dụ: You are so funny! Bạn thật buồn cười! This job is really funny and rediculous! Công việc này thật hài hước và lố bịch!
|
<< formula | knife >> |