1 |
knife[naif]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều knives con dao (y học) dao mổthe knife phẫu thuật; cuộc mổto go under the knife bị mổ (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạobefore you can say knife đột n [..]
|
2 |
knifedao
|
3 |
knifeDanh từ: dao Ví dụ 1: Bạn dùng gì để cắt cái bánh thế? - Tôi dùng dao đó, bạn có thể lấy giúp tôi được không? (How can you cut the cake? - I use a knife, can you take it for me?). Ví dụ 2: Đó là một con dao bén. (It is a sharp knife).
|
4 |
knife Con dao. | Dao mổ. | : ''the '''knife''''' — phẫu thuật; cuộc mổ | : ''to go under the '''knife''''' — bị mổ | Dao cắt gọt, dao nạo. | Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao. | Dùng thủ đ [..]
|
<< funny | gee >> |