1 |
geeGee"| Next single = "Tell Me Your Wish | Misc = }}}}"Gee" là bài hát chủ đề nằm trong mini-album cùng tên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Girls' Generation, được phát hành trực tuyến và [..]
|
2 |
geeGee| Next album = Tell Me Your Wish | Misc = | Single 2 = Gee | Single 2 date = }}}}Gee là mini - album đầu tiên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, Girls' Generation. Mini - album được phá [..]
|
3 |
gee Khuấy thán từ. | Đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo). | Cứ thế!, thế!, được!
|
4 |
geeĐi nào; thế, cứ thế! (tiếng để thúc ngựa chạy nhanh lên khi cưỡi ngựa); Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ "'Gee" (có nghĩa tương tự như "Oh my god!") còn là tên một album của nhóm nhạc SNSD Hàn Quốc.
|
<< knife | jerry >> |