1 |
jerryJerry còn có thể gọi là con chuột
|
2 |
jerry Cái bô (để đi đái đêm). | Jerry-shop. | Lính Đức. | Người Đức. | Máy bay Đức.
|
3 |
jerryThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
jerryJerry có thể đề cập đến:
|
5 |
jerryđá phiến chứa than
|
<< gee | gossip >> |