1 | 
		
		
		gossip1. Chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm Ví dụ: Don't believe all the gossip you hear. 2. Chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí) Ví dụ: a gossip column (cột nhặt nhạnh) 3. Người hay ngồi lê đôi mách  | 
2 | 
		
		
		gossip Chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm. | : ''a piece of '''gossip''''' —  câu chuyện tầm phào |  Người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào. |  Chuyện nhặt nhạnh (trên [..] 
  | 
| << jerry | insert >> |