1 |
insert Vật lồng vào, vật gài vào. | Tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo... ). | Cảnh xem. | Lồng vào, gài vào. | Cho (chữ, từ... ) vào (tài liệu... ); đăng (bà [..]
|
2 |
insert[in'sə:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật lồng vào (nhất là phần thêm vào quyển sách, tờ báo...)advertisement insert phụ trương quảng cáongoại động từ lồng vào, gài vào, chèn [..]
|
3 |
insert| insert insert (ĭn-sûrtʹ) verb, transitive inserted, inserting, inserts 1. To put or set into, between, or among: inserted the key in the lock. See synonyms at introduce. 2. To [..]
|
4 |
insertCâu lệnh SQL INSERT (có nghĩa là thêm) dùng để thêm dữ liệu vào một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
|
<< gossip | half >> |