Ý nghĩa của từ insert là gì:
insert nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ insert. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa insert mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

insert


Vật lồng vào, vật gài vào. | Tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo... ). | Cảnh xem. | Lồng vào, gài vào. | Cho (chữ, từ... ) vào (tài liệu... ); đăng (bà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

insert


[in'sə:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật lồng vào (nhất là phần thêm vào quyển sách, tờ báo...)advertisement insert phụ trương quảng cáongoại động từ lồng vào, gài vào, chèn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

insert


| insert insert (ĭn-sûrtʹ) verb, transitive inserted, inserting, inserts 1. To put or set into, between, or among: inserted the key in the lock. See synonyms at introduce. 2. To [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

insert


Câu lệnh SQL INSERT (có nghĩa là thêm) dùng để thêm dữ liệu vào một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< gossip half >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa