1 |
halfnửa, một nửa~ granite nửa granit ~ martite nửa mactit~ moon trăng bán nguyệt~ period nửa chu kỳ, chu kỳ bán thuỷ~ shrub cây bụi thấp~ tide gian triều (giữa khoảng triều lên và triều xuống)~ time-level mực nửa triều
|
2 |
half[hɑ:f]|danh từ|tính từ|phó từ|đại từ|Tất cảdanh từ, số nhiều halves phân nửa, một nửaI broke the chocolate into halves - here's your half tôi bẻ thanh sôcôla này làm hai nửa - đây là nửa của anh John [..]
|
3 |
half Nửa, phân chia đôi. | : '''''half''' an hour'' — nửa giờ | : ''to cut something in '''half''''' — chia (cắt) cái gì ra làm đôi | Nửa giờ, ba mươi phút. | : '''''half''' past two'' — 2 giờ 30 phú [..]
|
4 |
half| half half (hăf, häf) noun plural halves (hăvz, hävz) 1. Abbr. hf. a. One of two equal parts that together constitute a whole. b. One part approximately equal to the remaining [..]
|
<< insert | hummus >> |