1 |
formula Thể thức, cách thức. | Công thức. | : ''a mathematical '''formula''''' — công thức toán | : ''a chemical '''formula''''' — công thức hoá học
|
2 |
formula['fɔ:mjulə]|danh từ, số nhiều formulas , formulae thể thức; cách thức'How do you do ? ' and 'Excuse me' are social formulae 'Xin chào' và 'Xin lỗi' là những câu thể thức giao tiếpTo know the formula f [..]
|
3 |
formula| formula formula (fôrʹmyə-lə) noun plural formulas or formulae (-lē) 1. a. An established form of words or symbols for use in a ceremony or procedure. b. An utterance of [..]
|
<< folk | funny >> |