Ý nghĩa của từ formula là gì:
formula nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ formula. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa formula mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

formula


Thể thức, cách thức. | Công thức. | : ''a mathematical '''formula''''' — công thức toán | : ''a chemical '''formula''''' — công thức hoá học
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

formula


['fɔ:mjulə]|danh từ, số nhiều formulas , formulae thể thức; cách thức'How do you do ? ' and 'Excuse me' are social formulae 'Xin chào' và 'Xin lỗi' là những câu thể thức giao tiếpTo know the formula f [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

formula


| formula formula (fôrʹmyə-lə) noun plural formulas or formulae (-lē) 1. a. An established form of words or symbols for use in a ceremony or procedure. b. An utterance of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< folk funny >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa