Ý nghĩa của từ folk là gì:
folk nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ folk. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa folk mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

folk


[fouk]|danh từ (dùng với động từ ở số nhiều) công chúng nói chung, ngườiold folk (s) tend to be nostalgic người già có khuynh hướng hoài cổcountry folk người nông thônngười thành thị townsfolk (được d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

folk


Người. | : ''old '''folk''''' — người già | : ''country '''folk''''' — người nông thôn | (thông tục) người thân thuộc. | : ''one's folks'' — họ hàng thân thuộc | : ''the old folks at home'' — c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

folk


nhạc dân ca
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< focus formula >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa