1 |
folk[fouk]|danh từ (dùng với động từ ở số nhiều) công chúng nói chung, ngườiold folk (s) tend to be nostalgic người già có khuynh hướng hoài cổcountry folk người nông thônngười thành thị townsfolk (được d [..]
|
2 |
folk Người. | : ''old '''folk''''' — người già | : ''country '''folk''''' — người nông thôn | (thông tục) người thân thuộc. | : ''one's folks'' — họ hàng thân thuộc | : ''the old folks at home'' — c [..]
|
3 |
folknhạc dân ca
|
<< focus | formula >> |