Ý nghĩa của từ dwt là gì:
dwt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ dwt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dwt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

dwt


DWT là viết tắt của cụm từ tiếng Anh deadweight tonnage, là đơn vị đo năng lực vận tải an toàn của tàu thủy tính bằng tấn; thể hiện khả năng an toàn khi chuyên chở của tàu
gracehuong - 2013-08-17

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dwt


1. Viết tắt của từ Driving while texting, chỉ hành động nhắn tin khi đang lái xe
2. Viết tắt của từ Don't watch that, với nghĩ là không xem cái gì đó
3. Viết tắt của Drinving while talking, chỉ hành động nói chuyện qua điện thoại khi đang lái xe
vuvu - 2013-07-24

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dwt


viết tắt của "deadweight" có nghĩa:
1. Một gánh nặng áp bức hoặc khó khăn.
2. Trọng lượng không viện trợ của một nặng, hàng loạt bất động.
3. Cước phí tính theo trọng lượng hơn là số lượng lớn (trong kinh tế)
thanhthanh - 2013-08-04

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dwt


Deadweight tons
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dwt


DWT có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dwt


DWT, viết tắt của cụm từ tiếng Anh deadweight tonnage, là đơn vị đo năng lực vận tải an toàn của tàu thủy tính bằng tấn. Một con tàu được khẳng định là có trọng tải ví dụ 20 nghìn DWT nghĩa là tàu này [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dwt


- Driving While Texting: lái xe/điều khiển phương tiện giao thông trong khi đang nhắn tin

- viết tắt của cụm từ tiếng Anh deadweight tonnage, là đơn vị đo năng lực vận tải an toàn của tàu thủy tính bằng tấn . Một con tàu được khẳng định là có trọng tải ví dụ 20 nghìn DWT nghĩa là tàu này có khả năng an toàn khi chuyên chở 20 nghìn tấn trọng lượng tổng cộng của toàn bộ thủy thủ đoàn, hành khách, hàng hóa, nhiên liệu, nước trên tàu, không xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến an toàn của tàu
vananh - 2013-07-31





<< vl fpt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa