1 |
vlLà viết tắt của cụm từ rât tục chỉ sự kinh ngạc: vl = vãi lồn
|
2 |
vlvl la vật lý vl vl vl vl vl la vô lớp vật lí vật lộn với lê văn luyện
|
3 |
vlTheo minh từ này rất nhiều nghĩa như:vui lắm,vô lễ,vô lý và một từ con người việt nam hay dung rất tuc tĩu là từ vãi lon
|
4 |
vlý nhĩa của vl có nghía lak` câu cảm thán trong sáng của tủi teen thể hiện sự bực tức hay ngạc nhiên 1 điều j` đó
|
5 |
vlLà một từ cảm thán dùng khi có một điều gì đó làm bạn kinh ngạc, khi bạn nhìn thấy một cái gì đó tuyệt vời... và bất cứ khi nào bạn cảm thấy thích dùng từ này. Cô giáo: "Ngày mai kiểm tra 1 tiết Toán các em nhé!" Học sinh: "....vl...."
|
6 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
8 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
vlvl = 1 từ chỉ ý nghĩa là vui lam , ...dung de bieu thi cam xuc ,tuc tiu
|
10 |
vlĐây là một từ viết tắt của từ "vãi luôn". Từ này được rất nhiều người sử dụng trên các trang mạng xã hội khi bình luận, đăng bài trên trang cá nhân. Người ta dùng từ này để thể hiện cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên trước một sự việc nào đó.
|
11 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
12 |
vlTrong tiếng Việt, VL ghi tắt của cụm từ "vãi lồn". Đây là một khẩu ngữ sử dụng trong lời ăn tiếng nói hằng ngày hoặc trong ngôn ngữ nhắn tin trên mạng xã hội. Vì từ "lồn" là từ chửi thề chỉ bộ phận sinh dục nữ mang tính khiếm nhã, mất lịch sự nhằm miệt thị hay khinh thường người khác. Tuy nhiên, từ này cũng phổ biến trong giới trẻ hiện nay vì tần suất sử dụng khá nhiều
|
13 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
14 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
15 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
16 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
17 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
18 |
vlVl = vật lý , vô lý , vui lắm ,
|
19 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
20 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
21 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
22 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
23 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
24 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
25 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
26 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
27 |
vlvat ly
|
28 |
vlvui lắm
|
29 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
30 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
31 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
32 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
33 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
34 |
vlvui lạ
|
35 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
36 |
vlvl la vui lam
|
37 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
38 |
vlvl ván luot.hj
|
39 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
40 |
vlVui lên
|
41 |
vlvui lắm
|
42 |
vlvl la vui lam
|
43 |
vlVào lớp
|
44 |
vlvải lụa
|
45 |
vlvinh long
|
46 |
vlVô Lễ
|
47 |
vlvao lang
|
48 |
vlvào lớp
|
49 |
vlvl = vô lí
|
<< fb | dwt >> |