iRosa
|
1 |
xdThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
vlThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
sang chảnhMột sự kết hợp từ thú vị của "sang" (sang trọng) và "chảnh" (kiêu). Tuy nhiên, phần lớn từ này được dùng để miêu tả tất cả mọi thứ mà bạn thích với nghĩa tích cực. Mình thích cái quán cà phê sang chảnh này rồi đấy!!
|
4 |
yoloViết tắt của "You Only Live Once" - bạn chỉ sống 1 lần. Một phương châm sống, một lời ngụy biện cho nhiều người (đặc biệt trong giới trẻ) mỗi lần họ làm điều gì ngốc nghếch và muốn chối bỏ trách nhiệm. - "Này, nghe nói mày vừa làm cho con bé kia có bầu" - "Ờ... nhưng mà YOLO!!"
|
5 |
wtfThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
vklThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
how aboutCũng như "what about", được dùng để diễn tả một lời mời hoặc một lời gợi ý làm một việc gì đó trong tiếng Anh. Sau cụm từ này, ta thường dùng động từ thêm đuôi "ing" hoặc một đại từ và một động từ nguyên thể (VD: how about we do this?)
|
8 |
exThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
je t'aimeCó nguồn gốc từ tiếng Pháp, là cách thể hiện tình yêu của bạn tới một (hay nhiều) người khác. Hãy chỉ nói ra câu này khi bạn thực sự yêu một ai đó nhé :)
|
10 |
just kiddingThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|