1 |
csCS có thể là từ viết tắt của cụm từ Customers service : dịch vụ chăm sóc khách hàng
|
2 |
csCs là có nha, có nhìu người chat kiểu đó
|
3 |
csviết tắt của 1. cuộc sống: tất cả những gì diễn ra xung quanh ta, từ những con người, con vật, đồ vật, sự kiện... tất cả kết hợp với nhau tạo thành một khái niệm: cuộc sống. bản thân chúng ta cũng là một phần của cuộc sống 2. Counter Strike: một bản sửa đổi của trò chơi điện tử Half Life - nơi người chơi đóng vai Cảnh sát hoặc khủng bố để chiến đấu với nhau. cho phép chơi một mình hoặc chơi với người khác qua kết nối mạng
|
4 |
csTheo minh nghi tu cs dk b viet tat cua tu cấm sủa
|
5 |
csCross Section Outside Diameter (OD) = Inside Diameter + (2 x Cross Section). Inside Diameter (ID) = OD - (2 x CS). Cross Section (CS)
|
6 |
csThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
csTrò Counter-Strike
|
8 |
cscrew skill, kỹ năng của crew
|
9 |
cscs là chara suu, nhân vật suu trong shugo chara
|
10 |
cscs la canh sat the ma ko hieu
|
11 |
cslà trò chơi bắn súng couter stryke ngu thế
|
12 |
csTrò Counter-Strike
|
13 |
cs: Creep Score/ số lính bị giết
|
14 |
cslà trò chơi bắn súng couter stryke ngu thế
|
15 |
csThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< kva | hyung >> |