1 |
contrastContrast là album phòng thu đầu tay của nam ca sĩ người Anh Conor Maynard, được phát hành vào ngày 30 tháng 7, 2012. Album bao gồm các đĩa đơn "Can't Say No", "Vegas Girl" và "Turn Around". Contrast đ [..]
|
2 |
contrastTrong phân tích về hình dáng chữ, nó được chỉ về sự tương phản của nét dày và nét mỏng của một chữ. Trong kiểu chữ Gill Sans và Helvetica hầu như không có sự tương phản. Trong Bell và Bodoni có tương phản cao.
|
3 |
contrastđộ tương phản của hình ảnh. Chức năng cân chỉnh màu được dùng trên các phần mềm xử lý ảnh.
|
4 |
contrastđộ tương phản
|
5 |
contrastđộ tương phản của hình ảnh. Chức năng cân chỉnh màu được dùng trên các phần mềm xử lý ảnh.
|
6 |
contrast Sự tương phản, sự trái ngược (giữa). | : ''the '''contrast''' between light and shade'' — sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối | : ''to put colours in '''contrast''''' — để cho màu sắc tương phả [..]
|
7 |
contrast['kɔntræst]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự tương phản, sự trái ngượcthe contrast between light and shade sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tốito put colours in contrast để cho màu sắc tương phản n [..]
|
8 |
contrast| contrast contrast (kən-trăstʹ, kŏnʹtrăst) verb contrasted, contrasting, contrasts verb, transitive To set in opposition in order to show or emphasize differences [..]
|
<< po | physics >> |