1 |
physicsvật lý
|
2 |
physics Vật lý học.
|
3 |
physics['fiziks]|danh từ ( động từ theo sau ở số ít) vật lý họcphysics has made enormous progress in this century vật lý học đã có tiến bộ to lớn trong thế kỷ nàynuclear physics vật lý học hạt nhânthe laws o [..]
|
4 |
physics| physics physics (fĭzʹĭks) noun 1. (used with a sing. verb) Abbr. phys. The science of matter and energy and of interactions between the two, grouped in traditional fields such as a [..]
|
<< contrast | curriculum >> |