1 |
catch uplà cụm động từ có nghĩa: 1. catch up st: theo kịp cái chuẩn chung 2. catch up st: thảo luận các tin tức 3." catch up with sb": phát hiện lỗi sai và trừng phạt ai đó là danh từ có nghĩa: 1. một cuộc gặp mặt của những người không gặp một thời gian dài. 2.
|
2 |
catch upcatch up là một động từ ghép tiếng Anh, có nghĩa là đuổi kịp ai đó hoặc cái gì đó về nghĩa đen, catch up nghĩa là tăng tốc độ, rút ngắn dần khoảng cách về 0 giữa người catch up và người hoặc vật đang bị catch up về nghĩa bóng, catch up nghĩa là phấn đấu, cố gắng để thu hẹp khoảng cách giữa người catch up và người khác. khoảng cách này có thể là khoảng cách về trình độ, về công việc...
|
3 |
catch up1. đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp Ví dụ: go on in front, I'll soon catch you up (cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay) 2. Ngắt lời Ví dụ: to catch up a speaker (ngắt lời người phát biểu) 3. Nhiễm (thói quen) Ví dụ: to catch up a habit (nhiễm một thói quen)
|
4 |
catch upTrong tiếng Anh, cụm từ "catch up" có nghĩa là: Ví dụ 1: You've already caught up the rubber, the police directed you. (Bạn đã bắt kịp tên trộm đó rồi, cảnh sát đã liên hệ với bạn) Ví dụ 2 l: She catches up me when I going to the movie theater. (Cô ấy bắt kịp tôi khi tôi đang đi vào rạp chiếu phim)
|
<< turn up | tvb >> |